VIETNAMESE

củ cải trắng

la bạc, củ cải

ENGLISH

white radish

  
NOUN

/waɪt ˈrædɪʃ/

mooli, winter radish, Oriental radish, long white radish, daikon

Củ cải trắng là một giống cây cải củ. Giống này mọc lá nhanh, dài (khoảng 15 cm hoặc hơn), màu trắng, có nguồn gốc ở Đông Nam Á hoặc Đông Á.

Ví dụ

1.

Củ cải trắng là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.

White radish is a popular ingredient in Japanese cuisine.

2.

Tôi nạo một ít củ cải trắng để làm nước chấm cay cho món sushi cuộn của mình.

I grated some white radish to make a spicy dipping sauce for my sushi rolls.

Ghi chú

Bạn cũng có thể bắt gặp củ cải trắng trong nhiều công thức nấu ăn các món Nhật. Tuy nhiên, trong những công thức này, người ta gọi củ cải trắng là "daikon". Đây vẫn được xem là từ tiếng Anh nhưng được phiên âm từ tiếng Nhật nha.

Ngoài ra, DOL sẽ hướng dẫn bạn mô tả các bộ phận của "củ cái trắng" như bên dưới nha:

  • Taproot: Đây là phần củ (dưới đất) mà chúng ta ăn, hay còn được gọi là "white radish" hoặc "daikon" luôn.

  • Leaves: Đây là phần lá nhỏ của cây mọc phía trên mặt đất. Chúng ta thường gọi đầy đủ là "white radish leaves" hoặc "white radish greens"