VIETNAMESE

bệnh thiểu năng

bệnh thiểu năng trí tuệ

ENGLISH

intellectual disability

  
NOUN

/ˌɪntəˈlɛkʧuəl ˌdɪsəˈbɪlɪti/

Bệnh thiểu năng là tình trạng trẻ bị chậm phát triển về mặt trí tuệ và thiếu hụt trong các kỹ năng cần thiết của cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Nếu con bạn bị bệnh thiểu năng, não của chúng không phát triển đúng cách hoặc đã bị thương theo một cách nào đó.

If your child has an intellectual disability, their brain hasn't developed properly or has been injured in some way.

2.

Người mắc bệnh thiểu năng gặp những hạn chế trong hai lĩnh vực bao gồm chức năng trí tuệ và khả năng thích ứng.

Someone with an intellectual disability has limitations in two areas including intellectual functioning and adaptive behaviors.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một vài thuật ngữ diễn đạt cách nói về nguyên nhân mắc bệnh nhé! - be exposed to (tiếp xúc với): Once a person is exposed to a chemical, it may enter the bloodstream, and eventually reach the liver. (Một khi một người tiếp xúc với một chất hóa học, nó có thể đi vào dòng máu, và cuối cùng đến gan.) - be associated with (có liên quan đến): This disease can be associated with a genetic syndrome, such as Down syndrome. (Bệnh này có thể liên quan tới một hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down.) - to develop following (phát triển dựa trên): PTSD in mothers can develop following birth-related events. ( Hội chứng PTSD ở người mẹ có thể phát triển bởi các sự kiện liên quan đến sinh nở.) - to contribute to sth (góp phần tạo nên): Environmental influences such as alcohol or drugs can contribute to traumatic childbirth. (Những ảnh hưởng từ môi trường chẳng hạn như rượu hoặc ma túy có thể góp phần vào hậu chấn tâm lý sau sinh)