VIETNAMESE

bảng điện tử

màn hình điện tử

ENGLISH

electronic screen

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɑnɪk skriːn/

display panel

Bảng điện tử là bảng hiển thị thông tin hoặc hình ảnh trên màn hình điện tử.

Ví dụ

1.

Bảng điện tử điều khiển toàn bộ các máy móc.

The electronic screen controls all of the machinery.

2.

Mẫu mới có bảng điện tử nâng cấp.

The new model features an upgraded electronic screen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "screen” và "panel" nhé! "Screen" - màn hình dùng để chỉ các mặt phẳng (flat surface) hiển thị thông tin (display information). Đó là một bề mặt phát ra ánh sáng (emit light) và có thể được sử dụng để hiển thị hình ảnh, video, văn bản và các nội dung khác. “Panel” - bảng điều khiển thường đề cập đến một bề mặt phẳng được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau và có thể chứa các nút (buttons), công tắc (switches), đồng hồ đo (gauges) hoặc các điều khiển khác (other controls). Nó được sử dụng để điều khiển (controlling) hoặc giám sát (monitoring) hệ thống hoặc thiết bị.