VIETNAMESE

chín vừa

ENGLISH

medium-rare

  
NOUN

/ˈmidiəm-rɛr/

Chín vừa là trạng thái thức ăn khi đã được nấu đến mức độ chín ở một phần, phần còn lại chưa chín hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Đầu bếp khuyên bạn nên thử nấu món thịt cừu chín vừa.

The chef recommends cooking the lamb medium-rare.

2.

Toby thích món gà nấu chín vừa.

Toby prefers his chicken medium-rare.

Ghi chú

Cùng DOL học từ vựng về mức độ chín của thịt nhé! - Rare (chín tái) - Medium rare (chín mềm) - Medium (chín vừa) - Medium well (chín khô) - Well done (chín hoàn toàn)