VIETNAMESE

củ nén

hành tăm, hành trắng, nèn, củ nèn

ENGLISH

chive bulb

  
NOUN

/tʃaɪv bʌlb/

Tôi đã trồng một số củ nén trong vườn của mình và rất nóng lòng chờ chúng nảy mầm.

Ví dụ

1.

Công thức yêu cầu ba củ nén, băm nhỏ.

The recipe calls for three chive bulbs, minced.

2.

Tôi đã trồng một số củ nén trong vườn của mình và rất nóng lòng chờ chúng nảy mầm.

Công thức yêu cầu ba củ nén, băm nhỏ.

Ghi chú

Cùng học về một số loại cây phổ biến thuộc chi Hành (Allium) nhé! - onion: hành tây - shallot: hành tím - spring onion: hành lá - garlic: tỏi - leek: hành ba rô - Chinese onion: củ kiệu - chives: hành tăm