VIETNAMESE

cái sừng

ENGLISH

horn

/hɔrn/

Cái sừng là phần cứng nhô ra trên đầu của một số loài động vật móng guốc và côn trùng cánh cứng, được cấu tạo từ một lớp keratin (chất tạo nên tóc, móng tay của con người) mỏng phủ lên một lõi xương (riêng của côn trùng cánh cứng thì được cấu thành từ kitin).

Ví dụ

1.

Những kẻ săn trộm vẫn săn lùng sừng tê giác bất chấp lệnh cấm.

Poachers are still hunting for rhino horns despite the bans.

2.

Cấu trúc của sừng hoàn toàn giống cấu trúc của móng tay.

The structure of a horn is exactly the same as that of finger nails.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh có liên quan đến horn nha! - greenhorn: còn rất trẻ, ngây thơ, chưa trưởng thành, hoặc thiếu kinh nghiệm và thường cực kỳ cả tin hoặc dễ bị lừa gạt. Ví dụ: Many scam companies approached her because they thought she was a greenhorn. (Nhiều công ty lừa đảo đã tiếp cận cô ấy vì họ nghĩ rằng cô ấy thiếu kinh nghiệm và dễ bị lừa.) - lock horns: xảy ra mâu thuẫn. Ví dụ: Steve and Dave are locking horns over a girl. (Steve và Dave đang cãi vã vì một cô gái.) - pull in one's horn: cẩn thận và dè chừng hơn, đặc biệt là trong việc chi tiêu. Ví dụ: They are an unemployed couple so they have to pull in their horn. (Họ là một cặp vợ chồng thất nghiệp vì vậy họ phải chi tiêu cẩn trọng.)