VIETNAMESE

bảng kê chi phí

ENGLISH

expense report

  
NOUN

/ɪk'spɛns ɹɪ'pɔɹt/

expense sheet

Bảng kê chi phí là danh sách các khoản chi tiêu trong một khoản thanh toán.

Ví dụ

1.

Vui lòng nộp bảng kê chi phí của bạn vào cuối tháng.

Please submit your expense report by the end of the month.

2.

Tôi cần điền bảng kê chi phí cho chuyến công tác của tôi.

I need to fill out an expense report for my business trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).