VIETNAMESE
ăn gỏi
ăn nộm
ENGLISH
eat Vietnamese salad
/it viɛtnɑˈmis ˈsæləd/
Ăn gỏi là hành động ăn các món gỏi, thường được làm từ các loại rau, trái cây, thịt, hải sản và được ăn kèm với nước chấm.
Ví dụ
1.
Steven rất thích ăn gỏi.
Steven love to eat Vietnamese salad.
2.
Tôi rất khoái ăn gỏi heo.
I love to eat Vietnamese salad with grilled pork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé!
- to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết