VIETNAMESE

chó nghiệp vụ

cảnh khuyển, chó cảnh sát, chó đặc nhiệm

ENGLISH

police dog

  
NOUN

/pəˈliːs dɒɡ/

Chó nghiệp vụ là tên gọi dành cho những chú chó được huấn luyện chuyên biệt để hỗ trợ con người trong lĩnh vực hành pháp, quân sự hoặc cứu hộ.

Ví dụ

1.

Chó nghiệp vụ được huấn luyện để phát hiện ma túy và chất nổ.

The police dog is trained to detect drugs and explosives.

2.

Chó nghiệp vụ đuổi theo nghi phạm.

The police dog chased down the suspect.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với dog nhé! - a dog’s breakfast/dinner: một điều đã được thực hiện tồi tệ (= mess: lộn xộn) Ví dụ: He's made a real dog's breakfast of these accounts. (Anh ấy đã làm những tài khoản này trở nên lộn xộn) - a dog’s life: một cuộc sống bất hạnh, đầy rẫy những vấn đề hoặc bị đối xử bất công. Ví dụ: He led his poor partner a dog's life. (Anh ấy đã mang đến cho vợ của anh ấy một cuộc sống bất hạnh) - like a dog with a bone. rất quyết tâm và không chịu bỏ cuộc. Ví dụ: When she sensed a good story she was like a dog with a bone. (Khi cô ấy cảm thấy một câu chuyện hay, cô ấy rất tâm huyết)