VIETNAMESE
trái thị
ENGLISH
diospyros decandra fruit
/diospyros decandra frut/
Trái thị là quả tròn, màu vàng, mọng nước và thường chia thành 6 - 8 múi.
Ví dụ
1.
Trái thị có màu vàng đặc trưng.
The diospyros decandra fruit has a typical yellow color.
2.
Trái thị được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh khác nhau.
Trái thị có màu vàng đặc trưng.
Ghi chú
Trái thị gắn liền với truyện cổ tích Tấm Cám của Việt Nam. Cùng DOL phân biệt giữa fable (truyện ngụ ngôn) và fairty tales (truyện cổ tích) nhé: + Nội dung (content): - Fable (truyện ngụ ngôn): câu chuyện kể ngắn mang tính giáo dục hoặc cảnh báo. - Fairy tale (truyện cổ tích): câu chuyện tưởng tượng về những kỳ công và những sinh vật thần kỳ hoặc để đưa ra lời giải thích cho sự việc mà người ta chưa lý giải được + Nhân vật (characters): - Fable (truyện ngụ ngôn): các con vật có thể nói và hành động như người hoặc những con người và những hành động dũng cảm đã đi vào huyền thoại. - Fairy tale (truyện cổ tích): nhân vật thần thoại như chú lùn, nàng tiên, người khổng lồ, yêu tinh hoặc quỷ khổng lồ. + Ví dụ: - Fable (truyện ngụ ngôn): The Tortoise and the Hare (truyện Thỏ và Rùa): - Fairy tale (truyện cổ tích): Snow White and the Seven Dwarfs (truyện Bạch Tuyết và Bảy chú lùn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết