VIETNAMESE

bảng kê chứng từ

ENGLISH

document list

  
NOUN

/dɑkjəmənt lɪst/

Bảng kê chứng từ là danh sách các tài liệu kèm theo trong một thủ tục.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp bảng kê chứng từ cho đơn xin visa của bạn.

Please provide a document list for your visa application.

2.

Bảng kê chứng từ cho dự án vẫn chưa hoàn thiện.

The document list for the project is still incomplete.

Ghi chú

Cùng phân biệt từ "list" và từ "set" nhé 1. "List" là một chuỗi (sequence) các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự và có thể chứa các yếu tố trùng nhau (duplicates). Thứ tự các đối tượng trong một "list" có thể khá quan trọng. Example: She gave me a list of items to buy at the store. (Cô ấy đưa cho tôi một danh sách các thứ đồ cần mua.) 2. "Set" là một tập hợp các phần đối tượng riêng biệt (distinct) không có thứ tự (unordered). Example: The set of possible outcomes includes heads and tails. (Tập hợp các kết quả có thể xảy ra bao gồm mặt ngửa và mặt sấp.)