VIETNAMESE

chó săn

ENGLISH

hunting dog

  
NOUN

/ˈhʌntɪŋ dɒɡ/

Chó săn là những giống chó nhà hoặc các nhóm chó, dòng chó, cá thể chó bất kỳ được lai giống, huấn luyện, đào tạo dùng cho mục đích săn bắn.

Ví dụ

1.

Khứu giác của chó săn là công cụ quan trọng nhất của nó.

A hunting dog's sense of smell is its most important tool.

2.

Beagle là một giống chó săn phổ biến.

The Beagle is a popular breed of hunting dog.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với dog nhé! - a dog’s breakfast/dinner: một điều đã được thực hiện tồi tệ (= mess: lộn xộn) Ví dụ: He's made a real dog's breakfast of these accounts. (Anh ấy đã làm những tài khoản này trở nên lộn xộn) - a dog’s life: một cuộc sống bất hạnh, đầy rẫy những vấn đề hoặc bị đối xử bất công. Ví dụ: He led his poor partner a dog's life. (Anh ấy đã mang đến cho vợ của anh ấy một cuộc sống bất hạnh) - like a dog with a bone. rất quyết tâm và không chịu bỏ cuộc. Ví dụ: When she sensed a good story she was like a dog with a bone. (Khi cô ấy cảm thấy một câu chuyện hay, cô ấy rất tâm huyết)