VIETNAMESE

bữa ăn xế

bữa xế, bữa ăn xế chiều

ENGLISH

afternoon snack

  
NOUN

/ˌæftərˈnun snæk/

small meal

Bữa ăn xế là một bữa nhẹ nhàng và không quá nặng, ăn vào khoảng thời gian giữa chiều và tối, trước bữa ăn chính.

Ví dụ

1.

Tôi thích có một bữa ăn xế vào khoảng 3 giờ chiều.

I like to have an afternoon snack at around 3 PM.

2.

Pam mang theo một bịch bánh để làm bữa ăn xế.

Pam brings a bag of chips as an afternoon snack.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt bữa xế và bữa phụ nhé! - Bữa phụ (snack) thường dùng để chỉ chung những bữa ăn nhẹ ngoài 3 bữa ăn chính trong ngày là bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Ví dụ: Even though the teacher just had breakfast, he is having a snack. (Mặc dù thầy giáo mới ăn sáng xong, thầy lại muốn ăn tiếp bữa phụ.) - Bữa xế (afternoon snack) thường xuất hiện trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc là bữa ăn chiều, năm giữa bữa trưa và bữa tối. Ví dụ: After working hours, you can see a lot of workers eating afternoon snacks. (Sau giờ làm việc, bạn có thể thấy rất nhiều công nhân đang ăn bữa xế.)