VIETNAMESE
bài thuốc
ENGLISH
remedy
/ˈrɛmədi/
Bài thuốc là đơn thuốc đông y hoặc thuốc nam, kê các vị thuốc để chữa bệnh.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cũng sử dụng những bài thuốc đó ở nhà.
We use those remedies at home too.
2.
Đây là một bài thuốc dân gian chữa chuột rút.
This is a folk remedy for cramp.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến thuốc: - prescription (đơn thuốc) - eye drops (thuốc nhỏ mắt) - painkillers (thuốc giảm đau) - symptoms (triệu chứng) - medicine (thuốc) - vitamin pills (viên vitamin)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết