VIETNAMESE

chanh vàng

chanh tây

ENGLISH

lemon

  
NOUN

/ˈlɛmən/

Chanh vàng là cây có phân bố ở vùng khí hậu ấm. Quả chanh màu vàng, hình bầu dục và to hơn chanh ta. Chanh tây có mùi thơm và vị chua rất đặc biệt.

Ví dụ

1.

Tôi thích thêm chanh vàng vào trà của tôi.

I like to add lemon to my tea.

2.

Công thức yêu cầu vỏ chanh vàng.

The recipe calls for the zest of one lemon.

Ghi chú

Quả chanh trong tiếng Anh có 2 từ người học hay nhầm lẫn là lime và lemon. Cùng xem sự khác biệt dưới đây để hiểu rõ về 2 từ này nhé: Lime: là chanh xanh (chanh ta), thường có hình tròn và vị vừa ngọt vừa đắng, có hàm lượng axit cao hơn nên chua hơn quả chanh tây, vị đắng cũng nồng hơn. Mặc dù chanh ta khi chín cũng có vỏ màu hơi vàng, nhưng thông thường chúng được thu hoạch lúc vẫn còn xanh. Lemon: là chanh vàng (hoặc chanh tây) vốn là một loại quả lai ghép từ quả Citron và các giống cam đắng cây rất quen thuộc. Quả có hình bầu dục, có hai núm ở đầu.