VIETNAMESE
da lợn quay giòn
da heo quay giòn
ENGLISH
pork rind
/pɔrk raɪnd/
Da lợn quay giòn là món da lợn được quay khô đến giòn rụm, thường được tẩm gia vị làm món ăn vặt.
Ví dụ
1.
Da lợn quay giòn là một món ăn vô cùng quen thuộc và được nhiều người yêu thích.
Pork rind is an extremely familiar dish and is loved by many people.
2.
Da lợn quay giòn là món ăn vặt được nhiều người yêu thích.
Pork rind is a favorite snack of many people.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng khác thuộc chủ đề thịt heo nhé: - pork head: thủ lợn - pork cheeks: thịt má - pork tongue: lưỡi lợn - pork shoulder: thịt vai - pork loin: thịt thăn - center rib: dẻ sườn - center loin: thăn giữa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết