VIETNAMESE

chà là

cau nga mi

ENGLISH

date palm

  
NOUN

/deɪt pɑːm/

Cây chà là là cây thuộc họ Cau. Loài cây này có kích thước trung bình cao khoảng 15-25m, có thân thẳng hoặc mọc ra nhiều thân từ gốc. Lá dài 3–5 m, với nhiều sóng/cọng tỏa ra (khoảng 150), các cọng này dài khoảng 30 cm và rộng 2 cm.

Ví dụ

1.

Trái cây chà là là một nguồn cung cấp dinh dưỡng cao và rất có lợi cho sức khỏe.

Date palm fruit is an excellent source of nutritional and health benefits.

2.

The oasis was full of lush green date palms swaying in the breeze.

The oasis was full of lush green date palms swaying in the breeze.

Ghi chú

Date là một từ phổ biến và có khá nhiều nét nghĩa trong tiếng Anh. Cùng DOL phân biệt các nghĩa sau nhé! - Ngày tháng: Date có thể được sử dụng để chỉ ngày tháng của một sự kiện nào đó. Ví dụ: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?) - Hẹn hò: Date cũng có thể được sử dụng để chỉ một cuộc hẹn hò. Ví dụ: I have a date with my girlfriend tonight. (Tối nay tôi có hẹn hò với bạn gái của mình.) - Người hẹn hò: Date cũng có thể được sử dụng để chỉ người mà bạn hẹn hò. Ví dụ: He's my date for the prom. (Anh ấy là người tôi hẹn hò đi dự đêm vũ hội.) - Trái chà là: Date có thể được dùng để chỉ trái chà là. Ví dụ: Date is a popular fruit in the Middle East. (Chà là là một loại trái cây phổ biến ở Trung Đông.)