VIETNAMESE
bữa chính
ENGLISH
main meal
/meɪn mil/
primary meal
Bữa chính là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày, thường được ăn vào thời điểm sáng, trưa hoặc tối, bao gồm các món ăn có đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng để cung cấp cho cơ thể.
Ví dụ
1.
Bữa tối là bữa chính của Lễ Tạ ơn.
Dinner is the main meal of Thanksgiving.
2.
Jully quyết định đặt pizza làm bữa chính.
Jully decided to order pizza for the main meal.
Ghi chú
Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết