VIETNAMESE

dịch hại

bệnh hại

ENGLISH

pest

  
NOUN

/pɛst/

Dịch hại là bất cứ loài, chủng hoặc dạng sinh học thực vật, động vật hoặc vi sinh vật nào gây hại cho thực vật hoặc sản phẩm thực vật, bao gồm: côn trùng, nấm bệnh, tuyến trùng, vi khuẩn, vi rút,...

Ví dụ

1.

Nông dân Hoa Kỳ phải đối mặt với dịch hại hoành hành khi nhiệt độ toàn cầu làm tăng nhiệt độ đất.

US farmers face a plague of pests as global heating raises soil temperatures.

2.

Sâu bọ họ ngô được coi là một trong những dịch hại nông nghiệp phổ biến nhất trên thế giới, tàn phá các loại cây trồng như ngô, bông, đậu nành và các loại rau khác.

The corn earworm is considered to be among the most common farm pests in the world, ravaging crops such as maize, cotton, soya and other vegetables.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng liên quan đến dịch hại nhé: - Insect Growth Regulators: điều chỉnh tăng trưởng côn trùng (một kỹ thuật nông nghiệp tân tiến để kiểm soát côn trùng gây hại mùa màng) - blight: bệnh tàn rụi - bug: sâu bọ - microorganism: vi sinh vật - pesticide: thuốc bảo vệ thực vật - fungicide: thuốc diệt nấm