VIETNAMESE
ăn cá
ăn con cá
ENGLISH
eat fish
/it fɪʃ/
Ăn cá là hành động ăn thực phẩm làm từ các loại cá.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn cá hơn là ăn thịt.
I prefer to eat fish instead of meat.
2.
Susan sẽ ăn cá trong bữa tối.
Susan is going to eat fish for dinner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé!
- to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết