VIETNAMESE

chứng đau nửa đầu

ENGLISH

migraine

  
NOUN

/ˈmaɪˌgreɪn/

Chứng đau nửa đầu là tình trạng đau một bên đầu dữ dội, đột ngột, có thể đi kèm các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với tiếng ồn, ánh sáng; các cơn đau nửa đầu có thể kéo dài vài giờ.

Ví dụ

1.

Chứng đau nửa đầu có thể là dấu hiệu của bệnh đột quỵ.

Migraine headaches can be a sign of a stroke.

2.

Janet mắc chứng đau nửa đầu nên đã vắng mặt trong lớp.

Janet had a migraine so she was absent from class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt migraine headache nha! - migraine (chứng đau nửa đầu): biểu hiện của cơn đau sẽ là đau nhói dữ dội, đau nghiêm trọng hơn so với đau đầu thông thường. Khi đau nửa đầu, người bệnh sẽ khó tập trung làm bất kỳ công việc gì. Ví dụ: The man suffered from a severe migraine. (Người đàn ông bị chứng đau nửa đầu nghiêm trọng.) - headache (đau đầu): đau đầu thông thường không quá đau. Tuy nhiên, cũng có thể thay đổi từ đau nhói đến đau âm ỉ và đi kèm với những triệu chứng khác. Ví dụ: The boy only had a slight headache so he doesn't need medication. (Cậu bé chỉ bị đau đầu nhẹ nên không cần dùng thuốc.)