VIETNAMESE
trái cây tô
hoa quả tô
ENGLISH
fresh fruit bowl
/frɛʃ frut boʊl/
Trái cây tô là một loại món tráng miệng được làm bằng cách xếp các loại trái cây khác nhau lên một tô.
Ví dụ
1.
Tôi thích có trái cây tô trên bàn làm việc.
I like to have a fresh fruit bowl on my desk.
2.
Nhà hàng phục vụ trái cây tô làm món tráng miệng miễn phí.
The restaurant served a fresh fruit bowl as a complimentary dessert.
Ghi chú
Hãy cùng DOL so sánh fresh fruit và dried fruit nhé! - Fresh fruit (trái cây tươi) thì chứa nhiều nước, chất xơ cũng như những chất dinh dường khác, nhưng có thời hạn bảo quản ngắn. - Dried fruit (trái cây khô) có nồng độ vitamnin, dưỡng chất và đường cao hơn so với trái cây tươi, cũng như bảo quản được lâu hơn. Nhưng vì vậy nên cần kiểm soát bản thân nhiều hơn khi tiêu thụ dried fruit.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết