VIETNAMESE
an ninh
ENGLISH
security
/sɪˈkjʊrəti/
An ninh là tránh được hoặc bền bỉ trước các mối đe dọa tiềm tàng (hoặc các thay đổi mang tính cưỡng chế không mong muốn) từ kẻ khác, nói cách khác là bảo đảm được sự an toàn trước các mối đe dọa.
Ví dụ
1.
Các thanh chắn là để cung cấp an ninh chống lại các vụ đột nhập.
The bars are to provide security against break-ins.
2.
Vì lý do an ninh, hành khách được yêu cầu không để lại bất kỳ hành lý nào mà không có người giám sát.
For security reasons, passengers are requested not to leave any luggage unattended.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết