VIETNAMESE

bữa trưa của tôi

bữa ăn trưa của tôi

ENGLISH

my lunch

  
PHRASE

/maɪ lʌnʧ/

Bữa trưa của tôi là cách gọi để miêu tả bữa ăn trưa của một người nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã mang theo bữa trưa của tôi từ nhà.

I brought my lunch from home today.

2.

Tôi ăn bữa trưa của tôi tại nhà.

I eat my lunch at home.

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)