VIETNAMESE

chứng phù

phù nề

ENGLISH

oedema

  
NOUN

/ɪˈdi.mə/

Chứng phù là tình trạng cơ thể bị sưng do giữ nước, chấn thương hoặc viêm, thường xảy ra ở các bộ phận như chân, bàn chân hoặc mắt cá chân.

Ví dụ

1.

Chứng phù nề khiến bàn chân của Wang sưng tấy.

Oedema causes Wang's swollen feet.

2.

Căn bệnh của Emma được xác định là chứng phù nề.

Emma's disease is identified as oedema.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến chứng phù nha! - heart failure (suy tim) - kidney disease (bệnh thận) - cirrhosis (xơ gan) - thyroid disorders (rối loạn tuyến giáp) - blood clots (các cục máu đông) - infections (nhiễm trùng) - severe allergic reactions (phản ứng dị ứng nghiêm trọng)