VIETNAMESE
các con vật
động vật
ENGLISH
animal
/ˈænəməl/
Các con vật là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, được phân loại là giới Động vật (Animalia, đồng nghĩa: Metazoa) trong hệ thống phân loại 5 giới. Cơ thể của chúng lớn lên khi phát triển. Hầu hết động vật có khả năng di chuyển một cách tự nhiên và độc lập.
Ví dụ
1.
Gấu trúc ngày càng trở thành các con vật quý hiếm.
The panda is becoming an increasingly rare animal.
2.
Có một số các con vật được coi là loài độc nhất.
There are a number of animals that are considered unique species.
Ghi chú
Phân biệt animal, beast và brute: Cả ba danh từ đều ám chỉ đến động vật không có tri giác. Về nghĩa bóng, các danh từ này thường hàm ý những đặc tính, chất lượng thấp hơn mức của con người. Animal là từ tổng quát để chỉ các con vật (ngoại trừ con người), tức những sinh vật có cảm xúc và có thể tự di chuyển được. Beast nhấn mạnh đến những động vật có bốn chân. Ví dụ: The lion is called the king of beasts. (Sư từ được xem như chúa tể loài vật.) Brute cũng có nghĩa là xúc vật nhưng thường dùng khi nói đến những người tàn bạo, nhẫn tâm. Về nghĩa bóng, beast ngụ ý đến bản tính hung bạo tự nhiên, như khi nói: Ví dụ: When he is drunk, he is a beast. (Khi say rượu, hắn ta là một con thú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết