VIETNAMESE
chanh chua
chanh chua đanh đá, đanh đá
ENGLISH
sharp-tongued
/ʃɑrp-tʌŋd/
tart, sour
Chanh chua là từ chỉ những người đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt.
Ví dụ
1.
Lời nhận xét chanh chua của anh khiến cô không nói nên lời.
His sharp-tongued remark left her speechless.
2.
Cô được biết đến với những lời nhận xét chanh chua.
She was known for her sharp-tongued remarks.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé: - Đạo đức giả: hypocritical - Đanh đá: shrewish - Đa nghi: suspicious - Cứng nhắc: rigid - Cứng đầu: stubborn - Cực đoan: extreme - Cổ hủ: old-fashioned
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết