VIETNAMESE
dịch sởi
bệnh sởi, sởi
ENGLISH
measles
/ˈmizəlz/
Dịch sởi là một bệnh do vi-rút sởi gây ra, rất dễ lây, đặc trưng bởi sốt, phát ban, ho, sổ mũi và viêm kết mạc.
Ví dụ
1.
Không có trường hợp nào được chẩn đoán lâm sàng về dịch sởi, quai bị và rubella được xác nhận bằng xét nghiệm kháng thể nước bọt một cách chính thức.
None of the clinically diagnosed cases of measles, mumps, and rubella have formally been confirmed by the salivary antibody test.
2.
Dịch sởi do một loại vi rút có tên là paramyxovirus gây ra.
Measles is caused by a type of virus called a paramyxovirus.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng liên quan đến dịch sởi nhé: - bacteria: vi khuẩn - immune system: hệ miễn dịch - investigational vaccine: vắc xin trong giai đoạn thử nghiệm - potency: hiệu nghiệm, tính hiệu lực (của thuốc, vắc xin,..) - precaution: phòng ngừa - vaccination: sự tiêm phòng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết