VIETNAMESE

cây táo gai

chua chát, sơn tra, táo mèo

ENGLISH

hawthorn

  
NOUN

/ˈhɔˌθɔrn/

quickthorn, thornapple, may-tree, whitethorn, mayflower, hawberry

Cây táo gai có nguồn gốc từ khu vực ôn đới. Cây táo gai là cây bụi nhỏ cao khoảng 6m với đặc trưng là các quả nhỏ dạng quả táo khi chín có màu đỏ thắm, thân cây thường ngắn và ở các cành xòe ra nhiều nhánh có gai phân bố.

Ví dụ

1.

Theo dân gian, cây táo gai gắn liền với tình yêu và sự hộ vệ.

According to folklore, hawthorn is associated with love and protection.

2.

Cây táo gai thường được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho sức khỏe tim mạch.

Hawthorn is often used as a natural remedy for heart health.

Ghi chú

Cây táo gai có chức năng cung cấp chất chống oxi hóa (antioxidant), đặc tính chống viêm (anti-inflamatory properties), giúp hệ tiêu hóa (support digestive system) và giảm huyết áp (lower blood pressure).