VIETNAMESE
chim lợn
cú lợn
ENGLISH
barn owl
/bɑːn aʊl/
Chim lợn (hay chim heo) là một loài chim thuộc họ Cú lợn có danh pháp khoa học là Tytonidae. Loài chim này được phát hiện vào đầu thế kỷ XX bởi nhà động vật học Ridgway. Chim lợn là chim săn mồi, hoạt động chủ yếu về ban đêm và thường sống thành đôi hoặc đơn độc và không di trú.
Ví dụ
1.
Chim lợn săn mồi vào ban đêm.
The barn owl hunts at night.
2.
Khuôn mặt trắng của cú chuồng có hình trái tim.
The barn owl's white face is heart-shaped.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt chim cú barred (barred) và chim lợn (barn owls) nhé! Sự khác biệt chính giữa chim cú barred và chim lợn là ngoại hình, kích thước và hành vi. - Vẻ bề ngoài (appearance): Cú barred được biết đến với bộ lông màu nâu, xám và trắng khác biệt với các vạch ngang và dọc. Chim lợn có lông màu nâu nhạt và những đốm nâu nhạt rải rác trên cơ thể con cú, trên cổ, ngực và bụng màu trắng. - Kích cỡ (size): chim lợn có kích thước nhỏ hơn. - Môi trường sống (habitat): được tìm thấy trên cùng một lãnh thổ trên khắp Bắc Mỹ tuy nhiên, chim lơn không được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực và Nam Cực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết