VIETNAMESE

bảng kính

ENGLISH

glass board

  
NOUN

/ɡlæs bɔrd/

Bảng kính là một tấm kính trong suốt, thường được sử dụng làm bảng trắng để viết các thông tin lên đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã viết trên bảng kính.

The teacher wrote on the glass board.

2.

Văn phòng có một bảng kính sang trọng để trình bày.

The office has a fancy glass board for presentations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)