VIETNAMESE

củ mài

hoài sơn, sơn dược

ENGLISH

Chinese yam

  
NOUN

/ʧaɪˈniz jæm/

cinnamon-vine

Củ mài là củ của cây thuộc họ dây leo quấn, thân nhẵn, hơi có góc cạnh, màu đỏ hồng, thường mang những củ nhỏ ở nách lá (dái mài). Rễ củ đơn độc hoặc từng đôi, ăn sâu vào đất đến hàng mét, hơi phình ở phía gốc, vỏ ngoài có màu nâu xám, thịt mềm màu trắng.

Ví dụ

1.

Một số người sử dụng củ mài như một phương thuốc tự nhiên cho các vấn đề về tiêu hóa.

Some people use Chinese yam as a natural remedy for digestive issues.

2.

Củ mài có thể được ăn sống, nấu chín hoặc sấy khô và nghiền thành bột.

Chinese yam can be eaten raw, cooked, or dried and ground into a powder.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu tên các loại khoai (thân củ/tuber) trong tiếng Anh nhé: Khoai mỡ: purple yam Khoai lang: sweet potato Khoai lang tím: purple sweet potato Khoai môn: taro Khoai tây: potato Khoai mì: cassava