VIETNAMESE
trái cherry
quả anh đào
ENGLISH
cherry
/ˈʧɛri/
Trái cherry là quả thường mọc thành chùm trên cuống dài đung đưa theo gió, khi chín có màu đỏ mọng, màu vàng hoặc đen, đường kính quả khoảng 2,5cm. Quả thường có vị ngọt, da bóng loáng, hương thơm dễ chịu, thịt mọng, ăn giòn ngọt, đậm đà.
Ví dụ
1.
Tôi thích hương vị của bánh trái cherry.
I love the taste of cherry pie.
2.
Cái cây ở sân sau của tôi đầy những trái cherry chín mọng.
The tree in my backyard is full of ripe cherry fruits.
Ghi chú
Cùng DOL học 1 idiom với cherry nhé! - the cherry on (top of) the cake: điều làm cho thứ gì đó vốn đã tốt thậm chí còn tốt hơn hoặc hoàn hảo hơn. Ví dụ: For his career, the Olympic Games would be the cherry on the cake. (Vận Hội Thế Giới này sẽ làm sự nghiệp anh ta chói lóa hơn.) - a bowl of cherries (nghĩa tiêu cực): cưỡi ngựa xem hoa, tận hưởng Ví dụ: Being in the band isn't a bowl of cherries. (Chơi trong ban nhạc không phải là cỡi ngựa xem hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết