VIETNAMESE

củ cải turnip

củ cải

ENGLISH

turnip

  
NOUN

/ˈtɜrnəp/

white turnip, turnip root

Củ cải turnip là một cây thân củ. Nó được tìm thấy ở vùng khí hậu ôn đới trên toàn thế giới. Những củ có kích thước nhỏ dùng làm thức ăn cho người, trong khi các củ có kích thước lớn thường dùng trong chăn nuôi.

Ví dụ

1.

Bà tôi làm món thịt hầm củ cải turnip rất ngon.

My grandmother makes a delicious turnip casserole.

2.

Củ cải turnip ở chợ nông năm nay rất lớn.

The turnips in the farmer's market are huge this year.

Ghi chú

Cùng học thêm một số thành ngữ về củ cải nhé! - like getting blood from a turnip: bất khả thi, không thể Ví dụ: Good luck getting a group of toddlers to sit still—it's like getting blood from a turnip. (Chúc may mắn, khiến lũ trẻ ngồi yên là điều không thể.) - fall off the turnip truck: hai lúa, nhà quê Ví dụ: She acts like she just fell off the turnip truck. (Cô ta hành xử như người nhà quê mới lên.)