VIETNAMESE

bản vẽ kết cấu

bản vẽ các phần kết cấu của công trình

ENGLISH

structural drawing

  
NOUN

/ˈstrʌkʧərəl ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ kết cấu là bản vẽ thể hiện các thông tin liên quan đến kết cấu của một công trình, bao gồm các chi tiết về cột, dầm, móng, vách ngăn, trần.

Ví dụ

1.

Bản vẽ kết cấu cho thấy khung xương của tòa nhà.

The structural drawing shows the framework of the building.

2.

Kỹ sư đang xem lại bản vẽ kết cấu để đảm bảo an toàn.

The engineer is reviewing the structural drawing to ensure safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "blueprint", "drawing", "plan", và "design" nhé! 1. Blueprint: là một bản vẽ kỹ thuật (a technical drawing) thể hiện các chi tiết của tòa nhà, máy móc hoặc đối tượng phức tạp khác. Nó cung cấp một biểu diễn rõ ràng và chính xác về cấu trúc (structure), kích thước (dimensions) và thông số kỹ thuật (specifications) của đối tượng. 2. Drawing: là sự thể hiện bằng hình ảnh (a pictorial representation) của một đối tượng, cảnh hoặc ý tưởng, thường được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của chương trình máy tính. Các bản vẽ có thể mang tính nghệ thuật (artistic), kỹ thuật (technical) hoặc kết hợp cả hai. 3. Plan: là một đề xuất hoặc chiến lược chi tiết (a detailed proposal or strategy) để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể (a specific goal or objective). Các kế hoạch có thể bao gồm các bước cần thực hiện, thời hạn (timelines), phân bổ nguồn lực (resource allocations) và kết quả mong đợi (expected outcomes). 4. Design: đề cập đến quá trình (process) tạo ra một kế hoạch hoặc thông số kỹ thuật để xây dựng hoặc sản xuất một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình. Thiết kế có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật (engineering), kiến trúc (architecture), thời trang (fashion) và thiết kế đồ họa (graphic design).