VIETNAMESE

an ninh quốc gia

ENGLISH

national security

  
NOUN

/ˈnæʃənəl sɪˈkjʊrəti/

national defense

An ninh quốc gia là bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh của đất nước.

Ví dụ

1.

Chính phủ có trách nhiệm đảm bảo an ninh quốc gia.

The government is responsible for ensuring national security.

2.

Các công tố viên nói rằng bí mật là rất quan trọng trên cơ sở an ninh quốc gia.

Prosecutors say secrecy is vital on the grounds of national security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)