VIETNAMESE

bãi bỏ sự thiết lập

ENGLISH

revoke the establishment

  
PHRASE

/rɪˈvoʊk ði ɪsˈtæblɪʃmənt/

Bãi bỏ sự thiết lập là bỏ đi một cách chính thức một thiết lập nào đó, khiến cho nó không còn giá trị thi hành nữa.

Ví dụ

1.

Tòa án ra quyết định bãi bỏ sự thiết lập của công ty.

The court ruled to revoke the establishment of the company.

2.

Chính phủ có quyền bãi bỏ sự thiết lập của bất kỳ tổ chức nào.

The government has the power to revoke the establishment of any organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "abolish", "revoke", "disband", “lift" và "end" nhé! 1. Các thuật ngữ "abolish", "revoke" và "disband" đều có nghĩa là chấm dứt một điều gì đó, nhưng chúng khác nhau trong các trường hợp sử dụng cụ thể: "Abolish" đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc hợp pháp (official or legal termination) một hệ thống (system), thể chế (institution), luật pháp (law) hoặc phong tục (custom). "Revoke" có nghĩa là chính thức hủy bỏ (officially cancel) hoặc rút lại (withdraw) một quyết định (decision), luật (law), quyền (right) hoặc đặc quyền (privilege). "Disband" có nghĩa là giải tán (break up) một nhóm (group) hoặc tổ chức (organization), điển hình là thuộc về quân đội (military) hoặc chính trị (political). 2. Mặt khác, “lift" và "end" là những thuật ngữ chung hơn để dừng (stop) hoặc ngừng (discontinue) một thứ gì đó: “Lift" có nghĩa là dỡ bỏ (remove) lệnh cấm (ban), hạn chế (restriction) hoặc lệnh cấm vận (embargo) đã được áp dụng (imposed) đối với một thứ gì đó. "End" có nghĩa là dừng (stop) hoặc kết thúc (bring to a close) một hoạt động (activity), tình huống (situation) hoặc quy trình (process).