VIETNAMESE
xuất tinh ở nữ
ENGLISH
female ejaculation
/ˈfiˌmeɪl iˌʤækjuˈleɪʃən/
Xuất tinh ở nữ là việc đẩy chất lỏng ra khỏi niệu đạo của nữ khi đạt cực khoái hoặc kích thích tình dục.
Ví dụ
1.
Xuất tinh ở nữ là một hiện tượng hoàn toàn bình thường.
Female ejaculation is a perfectly normal phenomenon.
2.
Dịch tiết âm đạo là kết quả của quá trình xuất tinh ở nữ.
Vaginal discharge results from female ejaculation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến xuất tinh ở nữ giới nha! - arousal fluid (khí hư) - cervical fluid (dịch nhầy cổ tử cung) - sexual stimulation (kích thích tình dục) - friction (ma sát) - vaginal discharge (tiết dịch âm đạo) - menstrual cycle (chu kỳ kinh nguyệt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết