VIETNAMESE

chó điên

chó dại

ENGLISH

dog with rabies

  
NOUN

/Chó điên là những con chó nhà bị mắc bệnh dại, có biểu hiện các triệu chứng phát bệnh dại và thường tấn công (cắn) và gây ra tử vong cho con người vì đã trực tiếp truyền virus dại./

Chó điên là những con chó nhà bị mắc bệnh dại, có biểu hiện các triệu chứng phát bệnh dại và thường tấn công (cắn) và gây ra tử vong cho con người vì đã trực tiếp truyền virus dại.

Ví dụ

1.

Con chó điên đã phải được đặt xuống.

The dog with rabies had to be put down.

2.

The dog with rabies posed a danger to humans.

Con chó điên gây nguy hiểm cho con người.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với dog nhé! - a dog’s breakfast/dinner: một điều đã được thực hiện tồi tệ (= mess: lộn xộn) Ví dụ: He's made a real dog's breakfast of these accounts. (Anh ấy đã làm những tài khoản này trở nên lộn xộn) - a dog’s life: một cuộc sống bất hạnh, đầy rẫy những vấn đề hoặc bị đối xử bất công. Ví dụ: He led his poor partner a dog's life. (Anh ấy đã mang đến cho vợ của anh ấy một cuộc sống bất hạnh) - like a dog with a bone. rất quyết tâm và không chịu bỏ cuộc. Ví dụ: When she sensed a good story she was like a dog with a bone. (Khi cô ấy cảm thấy một câu chuyện hay, cô ấy rất tâm huyết)