VIETNAMESE

chứng phát ban

ENGLISH

rash

  
NOUN

/ræʃ/

Chứng phát ban là một sự bùng phát của sưng, sưng đỏ hoặc mảng bám trên da xuất hiện đột ngột, do phản ứng của cơ thể với một số chất gây dị ứng, hoặc không rõ nguyên nhân.

Ví dụ

1.

Johnny mắc chứng phát ban khi anh ấy căng thẳng.

Johnny breaks out in a rash when he's stressed.

2.

Chứng phát ban sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu nó bị trầy xước.

The rash will get worse if it is scratched.

Ghi chú

Cùng DOL học các từ liên quan đến các bệnh về da nhé! - dandruff: gàu - acne vulgaris: mụn trứng cá thông thường - atopic dermatitis: viêm da cơ địa - furunculosis: nhọt - condyloma acuminate: sùi mào gà - folliculitis: viêm nang lông - gonorrhea: lậu - herpes genitalis: herpes sinh dục