VIETNAMESE
cỏ gà
cỏ chỉ, cỏ ống, cỏ Bermuda
ENGLISH
Bermuda grass
/bərmˈjudə ɡræs/
dog grass, dog's tooth grass, Bahama grass, crab grass, devil's grass, couch grass,
Cỏ gà là cây thân cỏ và sống dai. Thân rễ mọc bò chằng chịt tạo thành thảm có dày, lá hình dẹp, màu lục vàng, mép lá hơi ráp. Màu sắc của lá có thể thay đổi khi chuyển mùa.
Ví dụ
1.
Cỏ gà là một lựa chọn phổ biến cho các sân golf.
Bermuda grass is a popular choice for golf courses.
2.
Tôi thích cảm giác của cỏ gà trên đôi chân trần của mình.
I love the way Bermuda grass feels on my bare feet.
Ghi chú
Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết