VIETNAMESE

trái cây chưa chín

quả non, trái non

ENGLISH

unripe fruit

  
NOUN

/ʌnˈraɪp frut/

underripe fruit, unripened fruit

Trái cây chưa chín là trái cây có hạt chưa trưởng thành, vỏ trái thường có màu xanh lá và thịt trái thông thường mang vị chua.

Ví dụ

1.

Trái cây chưa chín có vị chua và đắng.

The unripe fruit tasted sour and bitter.

2.

Mẹ tôi khuyên tôi không nên ăn trái cây chưa chín vì sức khỏe của tôi.

My mother advised me not to eat unripe fruit for my health.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về độ tươi của đồ ăn nhé! - Raw (sống) là đồ ăn chưa chín hoặc chưa được chế biến - Fresh (tươi) là đồ ăn vừa mới được thu hoạch gần đây. - Ripe (chín) thường là rau củ, trái cây đã chín, khoảng thời gian ngon nhất để ăn. - Past its prime (già) thường chỉ đồ ăn còn ăn được, nhưng đã mất đi độ tươi mới. - Stale (thiu) chỉ món ăn sau khi khô và cứng lại, gây ảnh hưởng tiêu cực lên mùi vị. - Spoiled (hỏng) chỉ đồ ăn đã quá hạn và không nên tiêu thụ, thường có mùi hôi và vẻ ngoài meo mốc.