VIETNAMESE

chim quyên

chim đỗ quyên, đỗ vũ, cuốc ngực trắng

ENGLISH

white-breasted waterhen

  
NOUN

/waɪt-ˈbrɛstɪd ˈwɔːtəhɛn/

Chim quyên là một loài có hình dáng khá thon gọn, với cái mỏ hơi cong, miệng to, đuôi dài, lông thường có màu tro, bụng có màu trắng và các đường đen kẻ ngang. Đặc biệt là loài chim này có cái cổ khá ngắn.

Ví dụ

1.

Chim quyên được tìm thấy gần nước.

The white-breasted waterhen is found near water.

2.

Chim quyên là một vận động viên bơi lội cừ khôi.

The white-breasted waterhen is a good swimmer.

Ghi chú

Cùng DOL thêm một số từ vựng liên quan đến 'chim quyên' qua đoạn văn ngắn sau nhé! Ngay sau những cơn mưa đầu tiên, chim quyên bắt đầu thực hiện các cuộc gọi tiếng kêu lớn và lặp đi lặp lại (repetitive). Chúng chủ yếu ăn côn trùng (insects), cá nhỏ, động vật không xương sống dưới nước (aquatic invertebrates) ngũ cốc (grains) hoặc hạt. Chim quyên làm tổ ở một vị trí khô trên mặt đất, trong thảm thực vật đầm lầy, đẻ 6-7 quả trứng.