VIETNAMESE

cây ngắn ngày

ENGLISH

short-day plant

  
NOUN

/ʃɔrt-deɪ plænt/

Cây ngắn ngày chỉ loại cây mà có chu kỳ phát triển ngắn hơn so với cây khác. Điều này có nghĩa là cây ngắn ngày hoàn thành một chu kỳ sống, từ giai đoạn mầm nảy mầm, phát triển, đến giai đoạn sinh sản (kết hoa và kết trái), trong khoảng thời gian ngắn hơn so với cây dài ngày.

Ví dụ

1.

Cây ngắn ngày cần độ tối nhất định để ra hoa.

A short-day plant requires a certain amount of darkness to flower.

2.

Người nông dân phải che phủ cây ngắn ngày để đảm bảo chúng nhận đủ bóng tối.

The farmer had to cover the short-day plant to ensure it received enough darkness.

Ghi chú

- short-day plant: Cây ngắn ngày cần một lượng bóng tối không ngắt quảng (uninterupted darkness) để ra hoa. - long-day plant: Cây dài ngày ra hoa nếu ban ngày đủ dài. - day-neutral plant: Cây trung tính ra hoa không phụ thuộc vào ánh sáng.