VIETNAMESE
giữ vững lập trường
có chính kiến
ENGLISH
stand your ground
/stænd jʊər graʊnd/
keep one's opinion
Giữ vững lập trường là kiên định với ý kiến riêng của mình, không bị tác động hay ảnh hưởng bởi người khác.
Ví dụ
1.
Tôi cố thuyết phục bà tìm một căn nhà nhỏ hơn, nhưng bà vẫn giữ vững lập trường.
I kept trying to get my grandmother to find a smaller house, but she stood her ground.
2.
Bạn phải hiểu khi nào nên giữ vững lập trường của mình và khi nào nên nhượng bộ.
You have to understand when to stand your ground and when to give in.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cụm từ dùng để thể hiện việc bảo vệ lập trường
- stand your ground (bảo vệ lập trường)
- stick to one’s gun (giữ vững luận điểm)
- not back down (không lùi bước)
- not take no for an answer (không chấp nhận trả lời không)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết