VIETNAMESE

cây nguyệt quế

ENGLISH

bay laurel

  
NOUN

/beɪ ˈlɔrəl/

bay laurel, sweet bay, true laurel, Grecian laurel, laurel, bay tree

Cây nguyệt quế là loại cây thuộc họ Long não. Cây nguyệt quế có thân gỗ thẳng, màu vàng nhạt, cao từ 2 - 6m. Lá nguyệt quế dài, có hình bầu dục thuôn và mọc xen kẽ theo thân cây. Nguyệt quế có hoa trắng, hơi ngả vàng, mùi thơm.

Ví dụ

1.

Lá cây nguyệt quế có thể dùng làm gia vị trong một số món ăn.

Bay laurel leaves can be used as a spice in a number of dishes.

2.

Người Hy Lạp cổ đại làm vòng hoa từ lá cây nguyệt quế.

The Ancient Greeks made wreaths from bay laurel leaves.

Ghi chú

Cùng DOL học các thành ngữ về nguyệt quế nhé! - rest on one's laurels: ngủ quên trên chiến thắng Ví dụ: Do not rest on your laurels after any achievement. (Đừng ngủ quên trên mọi thành tựu nào cả.) - look to one's laurels: cẩn thận không để tuột mất lợi thế và thành quả Ví dụ: They're very good players—we'll have to look to our laurels. (Bọn họ chơi rất tốt, chúng tôi phải cẩn thận để không tuột mất lợi thế/thành tựu.) - win/gain/reap laurels: công thành danh toại Ví dụ: Minh is a very hard working boy, he is sure to win laurels in his life. (Minh là một cậu bé chăm chỉ, chắc chắn cậu sẽ công thành danh toại trong đời.)