VIETNAMESE

nhiễm khuẩn

nhiễm trùng

ENGLISH

get infected with bacteria

  
PHRASE

/gɛt ɪnˈfɛktɪd wɪð bækˈtɪərɪə/

get infested, get a bacteria infection

Nhiễm khuẩn (hay còn gọi là nhiễm trùng) là sự tăng sinh của các vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng... đối với cơ thể, dẫn tới các phản ứng tế bào, tổ chức hoặc phản ứng toàn thân.

Ví dụ

1.

Khi bị nhiễm khuẩn, bạn có thể mắc một số hội chứng như sốt dai dẳng, đau đầu dữ dội hoặc nôn mửa thường xuyên.

When you get infected with bacteria, you may have several syndromes such as persistent fever, severe headache, or frequent vomiting.

2.

Điều quan trọng là phải tìm cách điều trị vì nhiễm khuẩn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng.

It’s important to seek treatment because getting infected with bacteria can lead to serious problems.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến biến chứng của nhiễm khuẩn nhé: - fever: cơn sốt - chills: ớn lạnh - uncontrolled shaking: run rẩy không kiểm soát - rapid breathing and heart rate: nhịp tim và nhịp thở nhanh - tiredness: mệt mỏi - headaches: đau đầu