VIETNAMESE
đau bụng kinh nguyệt
thống kinh
ENGLISH
dysmenorrhea
/ˌdɪs mɛn əˈri ə/
period cramp
Đau bụng kinh nguyệt là cơn đau có tính liên hồi và co thắt ở vùng bụng dưới của người phụ nữ, là triệu chứng rất phổ biến, liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt của nữ giới.
Ví dụ
1.
Đau bụng kinh nguyệt khiến phụ nữ bị chuột rút và đau dữ dội và thường xuyên trong kỳ kinh.
Dysmenorrhea causes severe and frequent cramps and pain during female period.
2.
Điều trị để kiểm soát các triệu chứng đau bụng kinh nguyệt có thể bao gồm bổ sung vitamin và chườm nóng vùng bụng.
Treatment to manage dysmenorrhea symptoms may include vitamin supplements and heating pad across the abdomen.
Ghi chú
Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến các biện pháp và trị liệu giúp giảm triệu chứng đau bụng kinh nhé: - nonsteroidal anti-inflammatory medication: thuốc chống viêm không steroid - vitamin supplement: bổ sung vitamin - regular exercise: tập thể dục thường xuyên - heating pad across the abdomen: chườm nóng vùng bụng - abdominal massage: xoa bóp bụng - hot bath or shower: tắm nước nóng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết