VIETNAMESE

phán đoán

đánh giá

ENGLISH

judge

/ʤʌʤ/

assess

Phán đoán là dựa vào những điều đã biết để suy luận và rút ra nhận định về điều chưa biết, chưa xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn xử lý tốt công việc đến thời điểm hiện tại, nhưng vẫn còn quá sớm để phán đoán bất kỳ điều gì.

He's still handled the job well so far, but it's still too early to judge anything.

2.

Thật khó để phán đoán tình hình lúc này. Chúng ta không thể làm gì khác hơn là chờ đợi.

It's hard to judge the situation right now. We can't do anything but wait.

Ghi chú

Các động từ thường được sử dụng trong việc tranh luận trong tiếng Anh

- deduce: suy luận

- correct: đính chính (thông tin)

- judge: đánh giá (một suy luận)

- criticize: chỉ trích (một người/một ý kiến nào đó)

- argue: tranh luận

- excuse: ngụy biện

- incriminate: quy chụp

- oppose: phản đối

- discuss: thảo luận