VIETNAMESE
đại dịch covid
đại dịch corona, đại dịch covid 19
ENGLISH
the Covid-19 pandemic
/ðə ˈkəʊvɪd ˈnaɪnˈtiːn pænˈdɛmɪk/
coronavirus pandemic
Đại dịch covid là một đại dịch bệnh truyền nhiễm với tác nhân là virus SARS-CoV-2 và các biến thể của nó đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
Ví dụ
1.
Đại dịch covid lây lan sang Vương quốc Anh vào cuối tháng 1 năm 2020.
The COVID-19 pandemic spread to the United Kingdom in late January 2020.
2.
Đại dịch covid đã trở thành một trong những cuộc khủng hoảng sức khỏe nghiêm trọng nhất trong lịch sử nhân loại.
The COVID-19 pandemic has become one of the most serious health crises in human history.
Ghi chú
Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến đại dịch covid nhé: - antibody: kháng thể - community spread: lây nhiễm cộng đồng - containment: sự khống chế bệnh dịch - COVID pneumonia: viêm phổi do Sars-Cov 2 - Covid toes: ngón chân COVID - là tình trạng người bệnh có biểu hiện một hoặc nhiều ngón chân và đôi khi cả ngón tay chuyển sang màu hồng, đỏ hoặc tía - case fatality rate (CFR): tỷ lệ tử vong ca bệnh - tỷ lệ tử vong do một bệnh nhất định trên tổng số người được chẩn đoán mắc bệnh này trong một thời gian
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết